THÔNG TIN CÁC KHU NHÀ, ĐẤT BÁN ĐẤU GIÁ THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT TỈNH THỪA THIÊN HUẾ 2011-2012
|
(Tài liệu cung cấp thông tin rộng rãi trong và ngoài tỉnh để kêu gọi Dự án đầu tư và kêu gọi đầu tư Bất động sản tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên các khu nhà, đất
|
Diện tích
quy hoạch (m2)
|
Địa chỉ
|
Dự kiến
giá đất
(đ/m2)
|
Dự kiến
tiền sử dụng đất (đồng)
|
Chức năng
sử dụng
đất
|
Thời hạn
SDĐ
|
Hình thức
bán
đấu giá
|
I
|
Các khu đất kêu gọi dự án đầu tư
|
49,258.8
|
|
|
492,307,400,000.0
|
|
|
|
1
|
Khu đất đường Bà Triệu -Tôn Đức Thắng
|
6,126.8
|
Đường Bà Triệu -Tôn Đức Thắng, TP Huế
|
33,000,000.0
|
202,184,400,000.0
|
Thương mại-
dịch vụ
|
50 năm
|
Đầu tư Dự án
thu tiền SDĐ
|
2
|
Khu đất Nam Vỹ Dạ (thu hồi Dự án Âu Cơ cũ)
|
25,500.0
|
Đường Phạm Văn Đồng, TP Huế
|
8,000,000.0
|
204,000,000,000.0
|
Thương mại-
dịch vụ
|
50 năm
|
Đầu tư Dự án
thu tiền SDĐ
|
3
|
Khu đất XD Nhà Rường truyền thống Huế
|
5,282.0
|
Thôn Thượng 1, phường Thủy Xuân, TP Huế
|
2,500,000.0
|
13,205,000,000.0
|
Thương mại-
dịch vụ
|
50 năm
|
Đầu tư Dự án
thu tiền SDĐ
|
4
|
Khu đất thu hồi Dự án TM DV Nguyễn Giáo
|
591.0
|
Đường Xuân Thủy, TP Huế
|
4,000,000.0
|
2,364,000,000.0
|
Thương mại-
dịch vụ
|
50 năm
|
Đầu tư Dự án
thu tiền SDĐ
|
5
|
Khu đất thu hồi Dự án Công ty Viwaseen Huế
|
11,759.0
|
Đường Bà Triệu, TP Huế
|
6,000,000.0
|
70,554,000,000.0
|
Thương mại-
dịch vụ
|
50 năm
|
Đầu tư Dự án
thu tiền SDĐ
|
II
|
Quỹ nhà + đất
|
3,284.9
|
|
|
98,131,660,000.0
|
|
|
|
1
|
Khu nhà đất Sở Văn hóa,Thể thao & Du lịch
|
1,093.0
|
Số 35, đường Nguyễn Huệ, TP Huế
|
35,000,000.0
|
38,255,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
2
|
Khu nhà đất Viện Quy hoạch Xây dựng
|
387.0
|
Số 56, đường Nguyễn Huệ, TP Huế
|
40,000,000.0
|
15,480,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
3
|
Khu nhà đất số 26 Hòa Mỹ, Tây Lộc
|
138.3
|
Số 26, đường Hòa Mỹ, TP Huế
|
3,200,000.0
|
442,560,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
4
|
Khu nhà đất số 29 Phan Đăng Lưu, Phú Hòa
|
82.1
|
Số 29, đường Phan Đăng Lưu, TP Huế
|
35,000,000.0
|
2,873,500,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
5
|
Khu nhà đất số 151 Trần Hưng Đạo, Phú Hòa
|
198.0
|
Số 151, đường Trần Hưng Đạo, TP Huế
|
40,000,000.0
|
7,920,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
6
|
Khu nhà đất số 153 Trần Hưng Đạo, Phú Hòa
|
318.0
|
Số 153, đường Trần Hưng Đạo, TP Huế
|
40,000,000.0
|
12,720,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
7
|
Khu nhà đất số 68 Bạch Đằng, Phú Hòa
|
104.0
|
Số 68, đường Bạch Đằng, TP Huế
|
10,000,000.0
|
1,040,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
8
|
Khu nhà đất số 255 Phan Đăng Lưu, Phú Hòa
|
99.0
|
Số 255, đường Phan Đăng Lưu, TP Huế
|
22,000,000.0
|
2,178,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
9
|
Căn hộ Chung cư Bãi Dâu, Phú Hậu
|
130.9
|
302, 303 Nhà Q Chung cư Bãi Dâu, TP Huế
|
3,000,000.0
|
392,700,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
10
|
Khu nhà đất số 4 Mai Thúc Loan, Thuận Lộc
|
167.0
|
Số 4, đường Mai Thúc Loan, TP Huế
|
25,000,000.0
|
4,175,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
11
|
Khu nhà đất số 41 Hoàng Diệu, Tây Lộc
|
261.3
|
Số 41, đường Hoàng Diệu, TP Huế
|
8,000,000.0
|
2,090,400,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
12
|
Khu nhà đất số 32/4 Xã Tắc, Thuận Hòa
|
45.0
|
Số 32/4 Xã Tắc, TP Huế
|
2,500,000.0
|
112,500,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
13
|
Khu nhà đất số 104 Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh
|
261.3
|
Số 104, đường Nguyễn Huệ, TP Huế
|
40,000,000.0
|
10,452,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
III
|
Quỹ đất phân lô
|
77,348
|
|
|
359,101,500,000.0
|
|
|
|
1
|
Khu quy hoạch khu vực 4 phường Xuân Phú
|
7,800
|
Phường Xuân Phú, TP Huế
|
10,000,000.0
|
78,000,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
2
|
Khu quy hoạch Xóm Hành mở rộng
|
9,000.0
|
Phường An Tây, TP Huế
|
4,000,000.0
|
36,000,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
3
|
Khu A KQH Xóm Hành
|
4,455.0
|
Phường An Tây, TP Huế
|
5,000,000.0
|
22,275,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
4
|
Khu BT-Khu C Tự Đức-Thủy Dương
|
13,440.0
|
Phường An Tây, TP Huế
|
5,000,000.0
|
67,200,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
5
|
Khu QH biệt thự Tự Đức-Thủy Dương
|
8,250.0
|
Phường An Tây, TP Huế
|
4,000,000.0
|
33,000,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
6
|
Khu quy hoạch Hương Sơ GĐ 2
|
13,758.0
|
Phường Hương Sơ, TP Huế
|
3,000,000.0
|
41,274,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
7
|
Khu TĐC Phú Mỹ, Phú Vang
|
3,500.0
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, TTHuế
|
3,000,000.0
|
10,500,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
8
|
Khu TĐC Thủy Dương, Hương Thủy
|
4,545.0
|
Phường Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
4,500,000.0
|
20,452,500,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
9
|
Khu TĐC Thủy Thanh, Hương Thủy
|
6,300.0
|
Xã Thủy Thanh, Hương Thủy, TTHuế
|
4,500,000.0
|
28,350,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
10
|
Khu TĐC Thủy Vân, Hương Thủy
|
6,300.0
|
Xã Thủy Vân, Hương Thủy, TTHuế
|
3,500,000.0
|
22,050,000,000.0
|
Đất ở
|
Lâu dài
|
Bán đấu giá
rộng rãi
|
Tổng cộng
|
129,891.7
|
|
|
949,540,560,000.0
|
|
|
|