THÔNG BÁO
Về việc bán đấu giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất 
tại khu dân cư khu vực 4, phường Xuân Phú , thành phố Huế
 
Trung  tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên - Huế, số 09 Tôn Đức  Thắng tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất, tại khu dân cư khu vực 4,  phường Xuân Phú, thành phố Huế, với vị trí, đặc điểm cụ thể như sau:
I. Vị trí, đặc điểm, quỹ đất bán đấu giá:
1. Tổng số lô: 27
2. Diện tích quỹ đất: 3.315,00 m2
3. Mục đích sử dụng đất: Đất ở, sử dụng lâu dài
II. Mức giá tối thiểu của từng lô theo danh sách sau:
 
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Ký hiệu 
            lô đất 
             | 
            
             Diện tích 
            m2 
             | 
            
             Vị trí lô đất, loại đường 
             | 
            
             Đơn giá 
            tối thiểu (đ/m2) 
             | 
            
             Thành 
            tiền/lô(đ) 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             B1-5 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             B1-6 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             B1-7 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             B1-8 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             B1-9 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             B1-10 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             B1-11 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             B1-12 
             | 
            
             136,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 26,0m 
             | 
            
             13.500.000 
             | 
            
             1.842.750.000 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             B2-20 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             B2-21 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             B2-22 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             B3-21 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             12.000.000 
             | 
            
             1.404.000.000 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             B3-22 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             12.000.000 
             | 
            
             1.404.000.000 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             B4-6 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             B4-7 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             B4-8 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             B4-9 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             B4-10 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             B4-11 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             B4-12 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             B4-13 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             B4-14 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             B4-15 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             B4-16 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             B4-20 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             B4-21 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             B4-22 
             | 
            
             117,50 
             | 
            
             Vị trí 1, mặt đường QH 13,5m 
             | 
            
             13.000.000 
             | 
            
             1.521.000.000 
             | 
        
        
            | 
             TC 
             | 
            
             27 lô 
             | 
            
             3.315 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
             43.407.000.000 
             | 
        
    
 
III. Thời gian, địa điểm xem tài sản, nhận hồ sơ và thu tiền đặt trước:
1. Thời gian nộp hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày 08/7/2011 cho đến 16h ngày 12/8/201, tại Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế, số 09 Tôn Đức Thắng, phường Phú Hội, thành phố Huế.
Mức thu tiền đặt trước: 15% giá khởi điểm của mỗi lô đất
Bước giá: 40.000.000 đồng
2. Địa điểm xem tài sản: khu dân cư khu vực 4, phường Xuân Phú , thành phố Huế 
IV. Thời gian, địa điểm tổ chức bán đấu giá:
Thời gian tổ chức bán đấu giá: Vào lúc 7 giờ 30 phút ngày 16/8/2011
Địa  điểm tổ chức bán đấu giá: Tại Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản  tỉnh Thừa Thiên Huế, số 09 Tôn Đức Thắng, phường Phú Hội, thành phố Huế.
Tổ chức cá nhân nào có nhu cầu tham gia đấu giḠquyền sử dụng đất  trên  xin liên hệ tại Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên  Huế, số 09 Tôn Đức Thắng, phường Phú Hội, thành phố Huế  để biết thêm chi tiết, hoặc liên hệ qua số điện thoại: 054.3814307 – 054.3814264.
 
www.thuathienhue.gov.vn